restricted= controled by law: bị hạn chế, kiểm soát
Giải thích:
Doanh số bán hàng của các loại thuốc được kiểm soát bởi pháp luật trong hầu hết các nước
A. permitted ; được cho phép
B. restricted: bị hạn chế
C. illegal :bất hợp pháp
D. Binding: bắt buộc
The sales of drugs is controlled by law in most of countries.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 16/11/2023 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
The sales of drugs is controlled by law in most of countries.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 6
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B