A. flared (v) bùng lên
B. illuminated (v) minh họa/ minh chứng
C. flashed (v) lóe lên
D. blazed (v) rực sáng
Dựa vào ngữ cảnh câu hỏi → chọn B
=> The results of a recent study greatly illuminated teenagers’ current preferences for leisure activities.
Tạm dịch:
Kết quả của một nghiên cứu gần đây đã minh chứng rất rõ ràng sở thích hiện tại của thanh thiếu niên đối với các hoạt động giải trí.