Trang chủ

The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their

Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The repeatedcommercialson TV distract many viewers from watching their favorite programmes.

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

commercial = advertisement (n) sự quảng cáo

Đang xử lý...

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất