commercial = advertisement (n) sự quảng cáo
The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite programmes.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 5
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A
