numerous = much (a) nhiều
The related publications are far too numerous to list individually.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The related publications are far toonumerous to list individually.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A