disclose = reveal (v) vạch trần, phơi bày
The journalist refused to disclose the sourse of his information.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The journalist refused to disclose the sourse of his information.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 3
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B