daunting = depressing (a) làm chán nản
The first few days at university can be very daunting, but with determination
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The first few days at university can be verydaunting, but with determination and positive attitude, freshmen will soon fit in with the new environment.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D