thorough /ˈθɝː.oʊ/: kỹ lưỡng
widespread /ˌwaɪdˈspred/: phổ biến rộng rãi
whole /hoʊl/: toàn bộ
Universal /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: phổ quát
Dịch:
Bác sĩ đã khám cho cô ấy một cách kỹ lưỡng để tìm ra nguyên nhân khiến cô ấy suy sụp.
Xuất bản: 13/05/2024 - Cập nhật: 13/05/2024 - Tác giả: Chu Huyền
The doctor gave her a _______ check-up so as to discover the cause of her breakdown.
thorough /ˈθɝː.oʊ/: kỹ lưỡng
widespread /ˌwaɪdˈspred/: phổ biến rộng rãi
whole /hoʊl/: toàn bộ
Universal /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/: phổ quát
Dịch:
Bác sĩ đã khám cho cô ấy một cách kỹ lưỡng để tìm ra nguyên nhân khiến cô ấy suy sụp.