collapse = failure (n) sự thất bại/ sự sụp đổ
The collapse of the stock market in 1929 signaled the beginning of the
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Thecollapseof the stock market in 1929 signaled the beginning of the Depression.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 5
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D