A. counterfeit (hàng giả)
B. fake (giả)
C. mock (bắt chước)
D. artificial (nhân tạo)
“Counterfeit money” có nghĩa là tiền giả, tiền không được sản xuất theo nhà nước.
Dịch: Nhân viên thu ngân đã phát hiện tiền giả và ngay lập tức báo cơ quan chức năng.