The bomb exploded in the garage; fortunately no one hurt.Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung Câu hỏi Đáp án và lời giải Câu Hỏi:Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:The bombexploded in the garage; fortunately no one hurt. A. taken off B. went off C. put on D. hold up Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1Đáp án và lời giảiđáp án đúng: Bexplode = go off (v) nổ (bom) Báo đáp án saiĐang xử lý...Cảm ơn Quý khách đã gửi thông báo.Quý khách vui lòng thử lại sau.