advance = develop (v) phát triển, tiến bộ
The Asian Games have advanced in all aspects since the first Games was help in
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The Asian Games haveadvanced in all aspects since the first Games was help in 1951.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A