shrinking = smaller (thu nhỏ)
The advances of commercial airplanes resulted in a shrinking world.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The advances of commercial airplanes resulted in a shrinking world.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh ôn thi THPT QG đề số 9
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C
