outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/: lỗi thờ = obsolete
impractical /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/: không thực tế
undeveloped /ˌʌn.dɪˈvel.əpt/: kém phát triển
Unappreciated /ˌʌn.əˈpriː.ʃi.eɪ.t̬ɪd/: không được đánh giá cao
Dịch:
Những thay đổi về công nghệ đã khiến nhiều kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời.