unsustainable (adj) không bền vững
unlucky (adj) không may mắn → Ngược nghĩa với “fortunate”: may mắn
impossible (adj) không thể xảy ra được
discouraged (adj) chán nản, thoái chí
Dịch:
Cư dân Stockholm may mắn được sống ở một trong những thủ đô xanh nhất thế giới.
