Cụm từ "agree with": đồng ý
Cần ghi nhớ: agree with sbd about smt: đồng ý với ai về cái gì.
=> Sometimes she does not agree with her husband about child rearing but they soon find the solutions.
Dịch: Đôi khi cô ấy không đồng tình với chồng trong việc nuôi dạy bọn trẻ nhưng họ đã sớm tìm ra giải pháp.
Sometimes she does not agree with her husband about child rearing
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 21/09/2023 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Sometimes she does not agree _______ her husband about child rearing but they soon find the solutions.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C