accuse sb of N/cụm N/V-ing: buộc tội ai vì cái gì/làm gì
=> to be accused of N/cụm N/V-ing: bị buộc tội vì cái gì/làm gì
Dịch nghĩa: Ai đó đã buộc tội tôi lấy cắp tiền. - Tôi đã bị buộc tội lấy cắp tiền.
Somebody accused me of stealing money
Xuất bản: 20/11/2020 - Cập nhật: 20/11/2020 - Tác giả: Giang
Câu Hỏi:
Somebody accused me of stealing money
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 5 : Vietnamese food and drink
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B