Shepurchaseda number of shares in the company.
Dịch nghĩa:Cô ấy đã mua một số cổ phiếu của công ty.
Từ đồng nghĩa vớipurchasedlàboughtmang nghĩa là mua.
She purchased a number of shares in the company
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 17/05/2022 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Đáp án và lời giải
A. over/ on
B. up/ down
C. up! off
D. on/ off
A. sometimes
B. occasionally
C. frequently
D. rarely
A. never relaxes
B. relaxes never
C. often relaxes
D. relaxes sometimes