fair-minded: công bằng
high-minded: cao thượng
absent-minded: đãng trí
single-minded: quyết tâm
Cấu trúc be single-minded about something có nghĩa là tập trung một cách mạnh mẽ vào một mục tiêu, hành động nào đó.
Dịch:
Cô ấy cực kỳ tập trung vào sự nghiệp của mình. Cô ấy muốn trở thành một CEO.
