glance at: nhìn chằm chằm
=> She glanced briefly at his lapel badge.
Dịch: Cô liếc nhanh vào huy hiệu ve áo của anh.
She glanced briefly ________ his lapel badge.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 06/09/2023 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
She glanced briefly ________ his lapel badge.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản đề số 18 có đáp án
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C