Giải thích: cụm từ be crowded with: chật cứng
Dịch: Căn phòng chật cứng khán giả.
room/ crowded/ was/ with/ The/ audiences.
Xuất bản: 17/11/2020 - Cập nhật: 17/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Rearrange the sentences to make meaningful sentences
room/ crowded/ was/ with/ The/ audiences.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 3 : Music
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A