Đáp án và lời giải
A. Each + N (số ít): mỗi
B. Some + N (số nhiều): một số
C. Much + N (không đếm được): nhiều
D. Another + N (số ít): một cái khác
Tạm dịch: Some subjects like English, maths, science, or social studies are required while others can be selected.
(Một số môn học như tiếng Anh, toán, khoa học, hay các môn xã hội là bắt buộc trong khi số khác có thể tự chọn.)
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Mệnh đề quan hệ:
Dùng đại từ quan hệ “who” làm chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ người đứng trước (teenagers).
Tạm dịch: American teenagers who plan to attend college study hard to get good grades.
(Những thanh thiếu niên Hoa Kỳ lên kế hoạch học đại học sẽ học hành chăm chỉ để đạt những điểm số cao.)
→ Chọn đáp án C
Đáp án và lời giải
Cụm từ (Collocations): take responsibility for something: chịu trách nhiệm cho cái gì
Tạm dịch: They are highly motivated and very confident, and take responsibility for their learning.
(Họ cực kỳ có động lực và rất tự tin, và có trách nhiệm với việc học tập của mình.)
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
A. mặc dù
B. trong khi
C. trong trường hợp
D. vì
Tạm dịch: Many American teenagers have part-time jobs as they want to gain work experience and learn how to manage their money.
(Nhiều thanh thiếu niên Hoa Kỳ có những công việc làm bán thời gian vì họ muốn có kinh nghiệm làm việc và học cách quản lý tiền bạc.)
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
A. adopt (v): nhận nuôi
B. adapt (v): thích nghi
C. achieve (v): đạt được
D. apply (v): đăng ký, ứng tuyển
Tạm dịch: The main goal of this period for most American teenagers is becoming independent, and they work hard both at school and outside school to achieve this goal.
(Mục tiêu chính của thời kỳ này đối với hầu hết thanh thiếu niên Hoa Kỳ chính là trở nên tự lập, và họ chăm chỉ cả ở trường lẫn ngoài trường để đạt được mục tiêu này.)
→ Chọn đáp án C