Đáp án và lời giải
A. A differs from B (v): A khác với B
B. similar to somebody/something (adj): giống với ai/cái gì
C. generate (v): sản xuất, tạo ra
D. vary (v): thay đổi
Tạm dịch: Educating adults differs from educating children in several ways.
(Giáo dục người lớn khác với giáo dục trẻ em ở nhiều điểm.)
→ Chọn đáp án A
Đáp án và lời giải
Kiến thức liên từ:
- in addition: ngoài ra
- therefore: vì vậy
- besides: bên cạnh đó
- however: tuy nhiên
Tạm dịch: Another difference is that most adult education is voluntary. Therefore, the participants are generally better motivated.
(Một điểm khác biệt nữa là hầu hết giáo dục dành cho người lớn đều mang tính tự nguyện. Vì vậy, những người tham gia thường có động lực tốt hơn.)
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
A. build (v): xây dựng
B. establish (v): thiết lập
C. get (v): lấy
D. apply (v): áp dụng
Tạm dịch: Adults frequently apply their practical knowledge to learn effectively.
(Người lớn thường xuyên áp dụng kiến thức thực tế của mình để học tập hiệu quả.)
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
Đại từ quan hệ: Dùng đại từ “who” làm chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ người ‘adults’ đứng trước.
Tạm dịch: Those adults who read at the very lowest level...
(Những người lớn đọc ở trình độ thấp nhất...)
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Kiến thức giới từ: help from somebody/something: sự giúp đỡ từ ai/cái gì
Tạm dịch: Those adults who read at the very lowest level get help from volunteer literacy programs.
(Những người lớn có khả năng đọc ở trình độ thấp nhất sẽ nhận được sự trợ giúp từ các chương trình xóa mù chữ tình nguyện.)
→ Chọn đáp án C