Đáp án và lời giải
Trong đoạn văn, tác giả chủ yếu quan tâm đến ________.
A. tầm quan trọng của hạnh phúc và sự ổn định lâu dài
B. loại hình, chức năng và đặc điểm khác nhau của hôn nhân
C. hình thức hôn nhân chủ yếu của phương Tây nói chung
D. hôn nhân truyền thống
Tóm tắt: Đoạn văn nêu ra rằng hôn nhân có nhiều loại hình, chức năng và đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, và có thể thay đổi theo thời gian.
→ Tác giả chủ yếu quan tâm đến việc mô tả sự đa dạng của hôn nhân qua loại hình, chức năng và đặc điểm.
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Dựa trên đoạn văn, cuộc hôn nhân sắp đặt là một ví dụ về _______.
A. Hôn nhân lãng mạn
B. Hôn nhân truyền thống
C. Hôn nhân bị bắt ép
D. Hôn nhân thực dụng
Thông tin: Arranged marriage is a form of pragmatic marriage. (Hôn nhân sắp đặt là một hình thức hôn nhân thực dụng.)
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
Theo đoạn văn, “success rate” đề cập đến __________.
A. Tham dự lễ cưới
B. Khả năng tương thích ngắn hạn
C. Thời gian đính hôn
D. Độ ổn định lâu dài
Thông tin: Within cultures that have adopted more pragmatic marriages, the success rate is very high indeed. Nearly all couples learn to love and care for each other very deeply. It is just that the long – term happiness and stability is given more importance than the short – term.
(Trong nhiều nền văn hóa đã chấp nhận hôn nhân thực dụng hơn, tỷ lệ thành công thực sự rất cao. Gần như tất cả các cặp đôi đều học cách yêu thương và quan tâm lẫn nhau một cách sâu sắc. Chỉ là hạnh phúc và sự ổn định lâu dài được coi trọng hơn ngắn hạn.)
→ success rate: tỷ lệ thành công = sự ổn định lâu dài
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến _____.
A. lễ kết hôn chính thức
B. hôn nhân sắp đặt
C. hôn nhân thực dụng
D. đạo đức xã hội
Thông tin:
+ Those who uphold pragmatic marriage frequently state that it is traditional, that it upholds social morals, that it is good for the family involved.
(Những người ủng hộ hôn nhân thực dụng thường cho rằng đó là truyền thống, đề cao đạo đức xã hội và tốt cho gia đình.)
→ Chọn đáp án C
Đáp án và lời giải
Đoạn văn gợi ý rằng những lời chỉ trích về hôn nhân thực dụng đến từ những người ________.
A. ủng hộ các cuộc hôn nhân sắp đặt
B. không hiểu các quan điểm văn hóa khác nhau về hôn nhân
C. tin rằng hôn nhân lãng mạn là hình thức hợp lệ duy nhất
D. đã có những cuộc hôn nhân thực dụng
Thông tin:
Most criticism of the “other” form of marriage to what one person accepts is based on misunderstanding, assumptions about marriage made from different culture starting – points and personal ignorance about what different groups of people consider marriage to be.
(Hầu hết những lời chỉ trích về hình thức hôn nhân “khác” đối với những gì một người chấp nhận đều dựa trên sự hiểu lầm, những giả định về hôn nhân được tạo ra từ những nền văn hóa khác nhau - những điểm xuất phát và sự thiếu hiểu biết của cá nhân về những gì các nhóm người khác nhau nghĩ về hôn nhân.)
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Từ “implicit” trong đoạn 3 có ý nghĩa là __________.
A. rõ ràng
B. được gợi ý mà không cần diễn đạt trực tiếp
C. vô điều kiện
D. hoàn thành
→ Từ "implicit" ở đây nghĩa là hiểu ngầm, tức là khi một lời hứa hôn được tuyên bố, việc kết hôn chính thức là điều được hiểu là sẽ xảy ra tiếp theo mà không cần phải nói ra một cách trực tiếp.
→ implicit (adj): được gợi ý, ngầm hiểu mà không cần diễn đạt trực tiếp = suggested without being directly expressed
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Quan điểm của tác giả về hôn nhân lãng mạn và thực dụng là __________.
A. Phê phán cả hai hình thức hôn nhân
B. Trung lập đối với cả hai hình thức hôn nhân
C. Rõ ràng ủng hộ hôn nhân thực dụng
D. Rõ ràng ủng hộ hôn nhân lãng mạn
Giải thích: Tác giả trình bày cả hai hình thức hôn nhân mà không tỏ ra thiên vị hay chỉ trích bất kỳ hình thức nào. Thay vào đó, tác giả trình bày sự hiểu biết và chấp nhận cả hai hình thức hôn nhân và giải thích sự khác biệt của chúng dựa trên nguồn gốc văn hóa và giả định.
→ Điều này cho thấy một lập trường trung lập đối với cả hai hình thức hôn nhân.
→ Chọn đáp án B