Đáp án và lời giải
Từ “who” sử dụng thay thế làm chủ ngữ cho đại từ quan hệ, để chỉ người (the blogger).
Dịch:
A blog is a diary posted on the Internet by the person writing it – the blogger who presumably expects… (Blog là một nhật ký được đăng lên mạng bởi người viết nó – blogger, người có lẽ mong đợi…)
Đáp án và lời giải
A. others: những người khác
B. other + N (đếm được số nhiều): ai/cái gì khác
C. the others :những người còn lại
D. another + N (đếm được số ít): một người/cái gì khác
Dịch:
A blog is a diary posted on the Internet by the person writing it – the blogger who presumably expects other people to read it.
(Blog là một nhật ký được đăng lên mạng bởi người viết nó – blogger, người có lẽ mong đợi những người khác đọc nó.)
Đáp án và lời giải
breathe new life into something (idiom) : thổi luồng gió mới vào đâu
Dịch:
It is ironical that modern technology is being used to breathe new life into such an old-fashioned form as the personal journal.
(Trớ trêu thay là công nghệ hiện đại đang được sử dụng để thổi luồng gió mới vào một hình thức lỗi thời như nhật ký cá nhân.)
Đáp án và lời giải
Để làm đúng được dạng bài này, bạn cần hiểu mối quan hệ giữa vế trước và vế sau là mối quan hệ nào.
Vế 1: Some vloggers have no ambitions rather than to show films they have shot while on holiday in exotic places. (Một số vlogger không có tham vọng nào hơn là chiếu những bộ phim họ quay khi đi nghỉ ở những nơi xa lạ.)
Vế 2: (49)_______, vlogs can also serve more ambitious purposes (vlog cũng có thể phục vụ những mục đích đầy tham vọng hơn)
2 vế này thể hiện quan điểm trái ngược nhau → Sử dụng từ nối là However
Dịch:
However, vlogs can also serve more ambitious purposes. (Tuy nhiên, các vlog cũng có thể phục vụ cho nhiều mục đích tham vọng hơn.)
Đáp án và lời giải
Make a name for oneself (idiom): trở nên nổi tiếng
Dịch:
For instance, amateur film-makers who want to make a name for themselves might publish their work on the internet. (Ví dụ, những người làm phim nghiệp dư muốn tạo dựng tên tuổi có thể công bố những tác phẩm của họ lên mạng.)