Đáp án và lời giải
Giải chi tiết:
hardly(adv): hiếm khi => không kết hợp với những trạng từ thể hiện sự phủ định (rarely, never).
hardly ever: hầu như chưa bao giờ
Parents are worried that children spend too much time playing on the Internet, hardly (23)everdoing anything else in their spare time.
Dịch: Các bậc cha mẹ lo lắng rằng trẻ em dành quá nhiều thời gian để chơi trên Internet, hầu như chưa bao giờ làm bất cứ điều gì khác trong thời gian rảnh rỗi.
=> Chọn đáp án A
Đáp án và lời giải
Giải chi tiết:
A. puzzled: bối rối
B. absorbed + in: miệt mài, mê mải
C. interested + in: thích thú, quan tâm
D. occupied + in: bận rộn
Obviously, if children are bent over their computers for hours, (24) absorbedin some game, instead of doing their homework, then soothing is wrong.
Tạm dịch:Rõ ràng là, nếu trẻ em cắm cúi vào máy tính hàng giờ, mải mê với trò chơi nào đó, thay vì làm bài tập, thì việc Internet ảnh hưởng ít đến trẻ là sai lầm.
=> Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
Giải chi tiết:
give (sb) one’s word: to make a serious promise, assurance, or vow (to someone) (thực hiện một lời hứa nghiêm túc, sự đảm bảo hoặc lời thề (với ai đó))
Parents and children could decide how much use the child should make of the Internet, and the child should give his or her (25)wordthat it won't interfere with homework.
Tạm dịch: Phụ huynh và con cái có thể quyết định mức độ sử dụng Internet của đứa trẻ, và đứa trẻ nên tuyên bố rằng việc sử dụng Internet sẽ không ảnh hưởng đến bài tập về nhà.
=> Chọn đáp án A
Đáp án và lời giải
Nhận biết: Câu điều kiện loại 1
Cách dùng:câu điều loại 1 diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu có một điều kiện nào đó.
Công thức: If + S + V-hiện tại đơn, S + can/may… + V-nguyên thể
(26)Ifthe child is not holding to this arrangement, the parents can take more drastic steps.
Tạm dịch: Nếu trẻ không tuân theo sự sắp xếp này, bố mẹ có thể thực hiện các bước quyết liệt hơn.
Các phương án khác không phù hợp về nghĩa:
A. Why: tại sao
B. What: cái gì
D. Although: mặc dù
=> Chọn đáp án C
Đáp án và lời giải
Nhận biết: Mệnh đề quan hệ
- Trong mệnh đề quan hệ, dùng:
which + V: cái mà … => thay thế cho từ chỉ vật phía trước
whom + S + V: người mà … => thay thế cho từ chỉ người phía trước, đóng vai trò làm tân ngữ của mệnh đề
who + V: người mà … => thay thế cho từ chỉ người phía trước, thường làm chủ ngữ của mệnh đề
- what + S + V: cái gì
“parent” (phụ huynh) là từ chỉ người, sau chỗ trống là động từ “is” => dùng “who”
Any parent (27)whois seriously alarmed about a child's behavior should make an appointment to discuss the matter with a teacher.
Tạm dịch:Bất kỳ phụ huynh nào cảm thấy lo lắng về hành vi của trẻ nên hẹn gặp giáo viên để thảo luận vấn đề.
=> chọn đáp án D