Đáp án và lời giải
A. misunderstanding /ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ (n): sự hiểu lầm
B. debate /dɪˈbeɪt/ (n): cuộc tranh luận
C. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): sự xung đột
D. understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/ (n): sự hiểu nhau; sự thông cảm
Tạm dịch: It is natural for young people to be critical of their parents at times and to blame them for most of the (1) .................. between them.
(Người trẻ thi thoảng chê bai bố mẹ và đổ lỗi cho bố mẹ vì những hiểu lầm giữa họ là điều bình thường.)
Đáp án và lời giải
A. that: rằng
B. which: cái nào
C. who: ai
D. why: tại sao
Tạm dịch: They have always complained, more or less justly, that their parents are old-fashioned, possessive and dominant; that they do not trust their children to deal with obstacles; (2) .................. they talk too much about certain problems and that they have no sense of humor, at least in parent-child relationships. (Họ thường ít nhiều phàn nàn rằng bố mẹ họ cổ hủ, chiếm hữu và áp đặt; rằng họ không tin tưởng con họ có thể đối đầu với các trở ngại; rằng họ nói quá nhiều về một vài vấn đề cụ thể và họ không có khiếu hài hước, ít nhất là trong quan hệ bố mẹ - con cái.)
Đáp án và lời giải
A. overestimate /ˌoʊvərˈestɪmeɪt/ (v): đánh giá quá cao
B. underestimate /ˌʌndərˈestɪmeɪt/ (v): đánh giá thấp, không đúng mức
C. impose /ɪmˈpoʊz/ (+ on sb) (v): áp đặt (lên ai)
D. dominate /ˈdɒmɪneɪt/ (v): thống trị, áp đảo
Tạm dịch: I think it is true that parents often (3) .................. their teenage children and also forget how they themselves felt when young. (Tôi nghĩ rằng đúng là bố mẹ thường đánh giá thấp những đứa con tuổi teen của mình và quên họ cảm thấy như thế nào khi còn trẻ)
Đáp án và lời giải
A. However + clause: tuy nhiên
B. Besides st/doing st: ngoài ra
C. Despite + cụm danh từ/Ving: mặc dù
D. Therefore + clause: vì vậy, do đó
Tạm dịch: They feel cut off from the adult world into which they have not yet been accepted. (4) .................. they create a culture and society of their own. (Họ cảm thấy bị tách bỏ khỏi thế giới người lớn mà họ còn chưa được chấp nhận vào. Vì vậy, họ tạo ra cả một nền văn hoá và xã hội riêng.)
Đáp án và lời giải
A. initiation /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ (n): sự bắt đầu, sự khởi xướng
B. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v): khởi đầu, đề xướng
C. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): sáng kiến
D. initial /ɪˈnɪʃl/ (a): ban đầu, lúc đầu