Đáp án và lời giải
Demeaning (adj.): hạ mình, luồn cúi. = humiliating (adj.): làm nhục, bẽ mặt.
Despising (adj.): khinh bỉ, khinh miệt.
Diminishing (adj.): hạ bớt, thu nhỏ;
Valueless (adj.): không có giá trị.
Đáp án và lời giải
Theo bài đoc, truyền hình thực tế thu hút nhiều người là bởi .
A. Nó sử dụng những địa điểm nước ngoài
B. Nó chiếu về những người đàn ông thích hợp hẹn hò với những người phụ nữ.
C. Nó có thể biến những người bình thường thành người nổi tiếng
D. Nó chiếu về những con người bình thường trong những tình huống rất không bình thường.
Thông tin trong bài: Part of reality television's appeal is due to its ability to place ordinary people in extraordinary situations.
Đáp án và lời giải
Theo bài đọc, chương trình "Pop Idol " _________
.
A. Biến tất cả những người tham gia thành các ngôi sao.
B. Có khả năng biến những người tham gia thành các ngôi sao hơn là chương trình Big Brother.
C. ít có khả năng biến những người tham gia thành các ngôi sao hơn là chương trình Big Brother.
D. Là một chương trình hẹn hò.
Thông tin trong bài: Reality television also has the potential to turn its participants into national celebrities, outwardly in talent and performance programs such as Pop Idol, though frequently Survivor and Big Brother participants also reach some degree of celebrity.
Survivor và Big Brother ít có khả năng biến người tham gia thành sao hơn là Pop Idol.
Đáp án và lời giải
Các nhà sản xuất chọn những người tham gia để:
A. Tạo nên một thế giới tưởng tượng
B. Dựa trên tài năng của họ
C. tạo ra sự xung đột giữa những thứ khác
D. chỉ dành cho những chương trình về môi trường sống đặc biệt
Thông tin trong bài: Producers specifically select the participants, and use carefully designed scenarios, challenges, events, and settings to encourage particular behaviours and conflicts.
Đáp án và lời giải
Khái niệm "truyền hình thực tế" là không chính xác khi nói về
A. Những chương trình tài năng
B. Chương trình về môi trường sống đặc biệt
C. Tất cả các chương trình
D. Chương trình Big Brother và Survivor
Thông tin trong bài: Some commentators have said that the name "reality television" is an inaccurate description for several styles of program included in the genre, like Big Brother, Survivor or The Real World. Các chương trình này đã được thiết kế trước, không phải truyền hình thực tế.
Đáp án và lời giải
Fabricated (adj.): bịa đặt, giả mạo
== imaginary (adj.): do tưởng tượng.
Các đáp án còn lại:
real (adj.): thật; imaginative (adj.): giàu trí tưởng tượng; "isolated" (adj.): xa xôi, bị cô lập.
... the producers design the format of the show and control the day-to-day activities and the environment, creating a completely fabricated world in which the competition plays out.
...Các nhà sản xuất thiết kế định dạng của chương trình và điều khiển những hoạt động và môi trường hàng ngày, tạo ra một thế giới hoàn toàn giả tưởng mà ở đó cuộc thi diễn ra.
Đáp án và lời giải
Đáp án nào dưới đây KHÔNG đúng dựa theo bài đọc?
A. Những chương trình như Survivor có được những bài thuyết minh hay.
B. Mark Burnett nghĩ rằng khái niệm "truyền hình thực tế" là không chính xác.
C. Nhật Bản đã sản xuất những chương trình TV tệ bị sao chép các nơi.
D. Truyền hình thực tế đã phổ biến từ trước năm 2000 rồi.
Thông tin trong bài: Although the genre has existed in some form or another since the early years of television, the current explosion of popularity dates from around 2000.
Mặc dù loại hình này đã tồn tại theo hình thức này hay khác từ những năm đầu có TV rồi, sự bùng nổ về độ phổ biến cũng chỉ mới từ những năm 2000 đây thôi.