Đáp án và lời giải
Bài viết thảo luận về các lợi ích tâm lý của việc tập thể dục, bao gồm khả năng giúp bạn đối phó với các thách thức tinh thần, cảm xúc, cải thiện tâm trạng, giúp não hoạt động sắc bén hơn và tăng cường tự tin.
Keyword: regular exercise, mental benefits
Đáp án và lời giải
Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến “exercise” (tập thể dục) được nhắc đến trước đó, là hoạt động giúp bạn xây dựng sự bền bỉ và đối phó với các thử thách tâm lý.
Đáp án và lời giải
Theo đoạn 2, endorphins là các chất hóa học giúp bạn cảm thấy tốt hơn và tràn đầy năng lượng. Chúng được tiết ra khi bạn tập thể dục và giúp cải thiện tâm trạng của bạn.
Keyword: endorphins, energize your spirits, make you feel good.
Đáp án và lời giải
A. decrease (giảm)
B. remain (giữ vững)
C. stabilize (cân bằng)
D. increase (tăng)
Từ “boost” có nghĩa là “tăng cường” hoặc “gia tăng”. Do đó, từ gần nghĩa nhất với “boost” trong ngữ cảnh này là “increase” (tăng).
Đáp án và lời giải
A. Đáp án A sai vì rượu hoặc ma túy làm tăng các vấn đề chứ không làm giảm.
B. Đáp án B sai vì trong bài endorphins được nhắc đến là để tiếp thêm năng lượng cho tinh thần và làm cảm thấy tốt hơn (energize your spirits and make you feel good).
C. Đáp án C sai vì không có thông tin nào trong bài nói về thông tin những người không tập thể dục sẽ mất trí nhớ khi họ già đi.
D. Đáp án D đúng vì trong đoạn 4 có nói rằng “bạn sẽ cảm thấy hài lòng hơn về ngoại hình của mình và khi đạt được mục tiêu tập thể dục, bạn cũng sẽ cảm thấy có được cảm giác thành tựu và thành công” (You’ll feel better…)