Đáp án và lời giải
Đoạn văn nói về việc ngày càng nhiều người trẻ chọn “gap year” – một khoảng thời gian nghỉ giữa việc học và công việc để trải nghiệm cuộc sống, làm việc, hoặc du lịch.
Đáp án và lời giải
A. pay for (trả tiền cho)
B. ask for (yêu cầu)
C. work for (làm việc cho)
D. apply for (nộp đơn xin)
Từ “subsidize” có nghĩa là trợ cấp, chi trả cho một phần hoặc toàn bộ chi phí. Trong ngữ cảnh này, “subsidize” có thể được thay thế bằng “pay for” (trả tiền cho).
Đáp án và lời giải
A. local hotels’ (khách sạn địa phương)
B. gap-year students’ (sinh viên nghỉ 1 năm)
C. local farms’ (trang trại địa phương)
D. local people’s (người dân địa phương)
“Their” trong câu này chỉ sự sở hữu của các học sinh gap year. Các học sinh này phải tìm cách tài trợ cho chuyến đi của họ, như làm việc trước khi đi hoặc tìm việc làm khi đang du lịch.
Đáp án và lời giải
Đáp án A: Sai vì trong bài đầu tiên đã đề cập “More and more people are choosing to take a gap year…” (Ngày càng nhiêu người chọn gap-year…) .
Đáp án B: Không có thông tin được nhắc đến trong bài.
Đáp án C: Sai vì trong bài có đề cập “The idea of travelling to an area that is new and foreign appeals as greatly” (Ý tưởng đi du lịch đến một khu vực mới và xa lạ hấp dẫn vô cùng.)
Đáp án D: Đúng vì đoạn cuối của bài đề cập đến lợi ích tốt nhất của gap-year student là có thể tự lập (Stand on their own two feet).
Đáp án và lời giải
Đoạn văn nhấn mạnh rằng năm gap (gap year) không chỉ là một cuộc phiêu lưu mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng như trải nghiệm mới và học cách tự lập. Điều này được nhấn mạnh ở đoạn cuối của bài viết.