Đáp án và lời giải
A. appear: xuất hiện
B. notice: thông báo
C. mark: đánh dấu
D. show: biểu thị
Dịch:
When people first began to write, they did not use an alphabet. Instead, they drew small pictures to show the objects they were writing about. (Khi mọi người mới bắt đầu viết, họ không sử dụng bảng chữ cái. Thay vào đó, họ vẽ những bức tranh nhỏ để biểu thị các đối tượng họ đang viết về.)
Đáp án và lời giải
A. practice: sự rèn luyện
B. system: hệ thống
C. manner: cách thức
D. plan: kế hoạch
Dịch:
The Ancient Egyptians had a system of picture writing that was called hieroglyphics. (Người Ai Cập cổ đại có một hệ thống chữ viết bằng hình ảnh được gọi là chữ tượng hình.)
Đáp án và lời giải
Từ “what” sử dụng với chủ ngữ chỉ vật (the hieroglyphics – chữ tượng hình).
Dịch:
It had both Greek and hieroglyphics on it and researchers were finally able to understand what the hieroglyphics meant. (Nó có cả chữ Hy Lạp và chữ tượng hình trên đó và các nhà nghiên cứu cuối cùng đã có thể để hiểu ý nghĩa của chữ tượng hình.)
Đáp án và lời giải
Chú ý cấu trúc: be different from: khác với
Dịch:
An alphabet is quite different from picture writing. (Bảng chữ cái khá khác so với cách viết bằng hình ảnh.)
Đáp án và lời giải
A. hugely: cực kỳ, hết sức
B. widely: rộng rãi
C. deeply: sâu sắc
D. broadly: nói chung
Dịch:
It was later improved by the Roman’s and this alphabet is now used widely throughout the world. (Sau đó nó được người La Mã cải tiến và bảng chữ cái này hiện được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.)