speak (v): nói, nói chuyện
pass (v): qua, đi qua
mutter (v): nói thì thầm
breathe (v): thở; to breathe/ say a word: Nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó
=> Please don’tbreathea word of this to anyone else, it’s highly confidential.
Tạm dịch: Đừng tiết lộ cho ai về điều này, nó rất bí mật.
Please don’t ______ a word of this to anyone else, it’s highly confidential.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 25/08/2023 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Please don’t ______ a word of this to anyone else, it’s highly confidential.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh ôn thi THPT QG đề số 15
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D