traditional = custromary (a) có tính truyền thống
People are busy buying gifts, cleaning and decorating the house and cooking
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
People are busy buying gifts, cleaning and decorating the house and cookingtraditional foods to welcome Tet holiday now.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C