A. every + N (số ít): mỗi người/cái gì
B. many + N (đếm được số nhiều): nhiều ai/cái gì
C. much + N (không đếm được): nhiều ai/cái gì
D. each + N (số ít): mỗi người/cái gì
Dịch:
Over the next ten years, Amy made many record-breaking flights.
(Trong mười năm tiếp theo, Amy đã thực hiện nhiều chuyến bay phá kỷ lục.)
