Cừu Dolly (hay còn gọi là cừu nhân bản) (5 tháng 7 năm 1996 - 14 tháng 2 năm 2003) là động vật có vú đầu tiên được nhân bản vô tính trên thế giới. Nó được tạo ra bởi Ian Wilmut, Keith Campbell và các cộng sự tại Viện Roslin ở Edinburgh, Scotland. Dolly là động vật nhân bản vô tính đầu tiên được tạo ra từ tế bào sinh dưỡng trưởng thành áp dụng phương pháp chuyển nhân. Việc tạo ra Dolly đã chứng tỏ rằng một tế bào được lấy từ những bộ phận cơ thể đặc biệt có thể tái tạo được cả một cơ thể hoàn chỉnh.
Các nhà khoa học đã lấy tế bào vú của một con cừu trưởng thành và chuyển nhân tế bào này vào trứng đã được lấy nhân của một con cừu khác. Sau đó, trứng được cấy vào tử cung của một con cừu mẹ khác và phát triển thành cừu Đô-li.
Sự ra đời của cừu Đô-li đã chứng minh rằng con người có thể tạo ra động vật nhân bản vô tính từ tế bào sinh dưỡng trưởng thành. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu sinh học, mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.
Trong y học, nhân bản vô tính có thể được sử dụng để tạo ra các mô, tế bào hoặc cơ quan thay thế cho những người bệnh cần ghép. Điều này có thể giúp cứu sống nhiều người và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh nan y.
Trong nông nghiệp, nhân bản vô tính có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt và kháng sâu bệnh. Điều này có thể giúp đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp.
Trong công nghiệp, nhân bản vô tính có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao như các loại protein quý hiếm, các loại thuốc chữa bệnh hoặc các loại vật liệu mới.
Tuy nhiên, thành tựu nhân bản vô tính cũng có thể gây ra những lo ngại về đạo đức và an toàn. Ví dụ, một số người lo ngại rằng nhân bản vô tính có thể được sử dụng để tạo ra các bản sao của con người, điều này có thể dẫn đến những hậu quả khó lường. Ngoài ra, nhân bản vô tính cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh di truyền.
Nhìn chung, thành tựu nhân bản vô tính là một thành tựu khoa học quan trọng, có thể mang lại nhiều lợi ích cho con người. Tuy nhiên, cần có sự nghiên cứu và ứng dụng thận trọng để đảm bảo an toàn và đạo đức.
Ngoài thành tựu nhân bản vô tính, năm 1997 cũng ghi nhận một số thành tựu sinh học khác đáng chú ý, như:
- Công bố bản đồ gen người, bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu di truyền.
- Phát triển công nghệ chuyển gen, cho phép đưa gen của một loài vào tế bào của loài khác.
- Phát triển công nghệ tế bào gốc, có tiềm năng ứng dụng trong y học để điều trị nhiều loại bệnh.
Những thành tựu này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học sinh học, mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới trong cuộc sống.