Đáp án: A
Giải thích:
cụm từ "table manners": phép tắc ăn uống
Dịch:
Mẹ dạy tôi một chút phép tắc ăn uống khi tôi còn bé.
My mother taught me some table __________ when I was young.
Xuất bản: 20/11/2020 - Cập nhật: 20/11/2020 - Tác giả: Hà Anh
Câu Hỏi:
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
My mother taught me some table __________ when I was young.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng anh 8 Unit 4: Our customs and traditions
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A