Cụm từ “pay a compliment” có nghĩa là đưa ra lời khen ngợi.
Dịch: Dì tôi vui mừng khen chiếc khăn quàng cổ tôi đan cho bà ấy làm quà sinh nhật.
Xuất bản: 19/06/2024 - Cập nhật: 19/06/2024 - Tác giả: Chu Huyền
My aunt excitedly ________ a compliment on the scarf I knitted for her as a birthday present.
Cụm từ “pay a compliment” có nghĩa là đưa ra lời khen ngợi.
Dịch: Dì tôi vui mừng khen chiếc khăn quàng cổ tôi đan cho bà ấy làm quà sinh nhật.