moutning = increasing: ngày càng nhiều
Mounting evidence indicates that acid rain is damaging historic sites in Boston
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Mountingevidence indicates that acid rain is damaging historic sites in Boston and Philadelphia.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 7
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C