Đáp án và lời giải
A. embarrassing (xấu hổ)
B. daunting (nản chí)
C. interesting (thú vị)
D. captivating (lôi cuốn)
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với “engrossing” (cuốn hút). Trong số bốn từ, chỉ có “embarrassing” có nghĩa trái ngược.
Đáp án và lời giải
A. unscheduled (không theo kế hoạch)
B. prepared (chuẩn bị trước)
C. coordinated (phối hợp)
D. calculated (được tính toán trước)
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với “off-the-cuff” (không chuẩn bị trước, ngẫu hứng). Trong số bốn từ, chỉ có “prepared” có nghĩa trái ngược.