Đáp án và lời giải
worried (adj): lo lắng
confident (adj): tự tin
nervous (adj): lo lắng
relaxed (adj) = cool as a cucumber (idiom): bình tĩnh, thư giãn
Dịch:
Chị tôi tưởng rằng chị ấy sợ đi máy bay nhưng lại hết sức bình tĩnh suốt chặng đường sang Anh.
Đáp án và lời giải
let (v): cho phép
leave (v): rời đi
do (v): làm
delay (v) = put off: trì hoãn
Dịch:
Đừng bao giờ trì hoãn đến ngày mai những việc bạn có thể làm hôm nay.