Đáp án và lời giải
Mệnh đề quan hệ:
Ta dùng đại từ quan hệ ‘where’ để diễn tả cho tình huống ‘trong việc phá rừng’. Cụm từ vast areas of forests: các cánh rừng rộng lớn
Tạm dịch: One significant effect is deforestation, where vast areas of forests are cleared for agriculture, logging, and urban development.
(Một ảnh hưởng đáng kể chính là phá rừng, trong đó các cánh rừng rộng lớn bị xóa sổ để nhường cho nông nghiệp, khai thác gỗ, và phát triển đô thị.)
→ Chọn đáp án D.
Đáp án và lời giải
Câu thiếu chủ ngữ và động từ chính → Chọn B
Tạm dịch:
This leads to habitat destruction, loss of biodiversity, and disruption of crucial ecosystem services. (Điều này dẫn đến phá hủy rừng, mất đa dạng sinh học, và làm gián đoạn các hệ sinh thái quan trọng.)
Đáp án và lời giải
Hiện tại phân từ: Ta dùng hiện tại phân từ (V-ing) để diễn tả kết quả của một hành động.
Tạm dịch: Additionally, pollution from industrial activities, agriculture, and waste disposal contaminates air, water, and soil, harming wildlife and human health.
(Thêm vào đó, ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và xử lý chất thải gây ô nhiễm không khí, nước, và đất, gây hại cho động vật hoang dã và sức khỏe của con người.)
→ Chọn đáp án A
Đáp án và lời giải
Cấu trúc song song: Từ/cụm từ được nối bởi liên từ “and” phải ở cùng dạng (động từ chia số ít).
Tạm dịch: Climate change, largely driven by human activities such as burning fossil fuels and deforestation, exacerbates extreme weather events, alters ecosystems, and threatens vulnerable species.
(Biến đổi khí hậu, phần lớn bị thúc đẩy do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng, làm trầm trọng thêm các sự kiện thời tiết cực đoan, thay đổi hệ sinh thái, và đe dọa các loài dễ bị tổn thương.)
→ Chọn đáp án B
Đáp án và lời giải
A. phúc lợi hiện tại của các thế hệ tương lai
B. phúc lợi hiện tại và tương lai của các thế hệ
C. phúc lợi tương lai của các thế hệ hiện tại
D. phúc lợi của các thế hệ hiện tại và tương ali
Tạm dịch: These impacts collectively contribute to environmental degradation, jeopardising the well being of present and future generations…
(Những tác động góp phần làm suy thoái môi trường, gây nguy hiểm tới phúc lợi của thế hệ hiện tại và tương lai…)
→ Chọn đáp án D
Đáp án và lời giải
Chủ ngữ số nhiều (These impacts) → dùng đại từ “them” để quy chiếu
Tạm dịch:
These impacts collectively contribute to environmental degradation, jeopardising the well-being of present and future generations and necessitating urgent action to mitigate them.
(Những tác động góp phần chung làm suy thoái môi trường, gây nguy hiểm tới phúc lợi của thế hệ hiện tại và tương lai và đòi hỏi phải có hành động khẩn cấp để giảm thiểu chúng.)
→ Chọn đáp án C.