Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
He promised to telephone but I have never heard from him again.
Dịch: Anh ấy hứa sẽ gọi điện thoại cho tôi nhưng tôi chưa từng nghe từ anh ấy lần nữa.
Giải thích:
'but' : nối hai vế tương phản với nhau.
Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
Đáp án và lời giải
Everyone laughed when he took off the teacher so well.
Tạm dịch: Mọi người đều cười khi anh ta đóng giả thầy giáo quá giỏi.
B. take sb off: copy giọng nói, cử chỉ hoặc hành động của ai đó một cách rất buồn cười
Các đáp án còn lại:
A. look sb up: thăm, liên lạc với ai (sau một thời gian dài)
Ex: Do look me up the next time you’re in London.
C. send sb off: đuổi ra khỏi sân (thi đấu)
Ex: Bale was sent off for a foul in the second half.
D. call sb up: gọi điện, gọi vào đội tuyển quốc gia (thể thao), gọi nhập ngũ