Đáp án và lời giải
object to: phản đối
disagree with: không đồng ý với
disapprove of: phản đối
advocate (v): biện hộ → Ngược nghĩa với “oppose”: phản đối
Dịch:
Nhiều người phản đối việc trừng phạt thân thể khi giáo dục trẻ nhỏ mặc dù có những đứa trẻ nghịch ngợm.
Đáp án và lời giải
providing (v) cung cấp → Ngược nghĩa với “reducing”: giảm
depending (v) phụ thuộc vào
decreasing (v) giảm sút
increasing (v) tăng lên
Dịch:
Trong thời chiến, Hội Chữ thập đỏ nỗ lực giảm bớt nỗi đau khổ của thương binh, thường dân và tù nhân chiến tranh.