Đáp án và lời giải
to make it likely or certain = guarantee: đảm bảo
Đáp án và lời giải
Ta có: wear off gradually disappear or stop: dần mất đi hoặc dừng lại
Ví dụ: The effects of the drug will soon wear off. (Ảnh hưởng của thuốc sẽ sớm bị mất đi.)
Tương tự câu bài ra: I think the medicine is beginning to wear off. = Tôi nghĩ rằng thuốc đang bắt đầu dừng tác dụng.
-> stop being effective (dừng dụng, dừng ảnh hưởng)
(take effect gây ảnh hưởng, có tác dụng)
Đáp án đúng: stop being effective