Đáp án và lời giải
Reduce (v) giảm
Decrease (v) giảm
Minimize (v) giảm thiểu
Lower (v) hạ thấp
Increase(v) tăng → Ngược nghĩa với “reduce
Dịch: Theo quan điểm của tôi, người chồng nên đóng góp công việc gia đình để giảm bớt gánh nặng cho vợ.
Đáp án và lời giải
get/have your ducks in a row (idiom) chuẩn bị chu đáo
well prepared: chuẩn bị tốt
badly prepared: chuẩn bị chưa tốt
carefully planned: chuẩn bị kỹ càng
perfectly organized: tổ chức 1 cách hoàn hảo
Dịch: Họ đều đã chuẩn bị chu đáo, sẵn sàng xuất phát khi đến giờ khởi hành.