Đáp án và lời giải
Cấu trúc: another + thời gian: … (thời gian) nữa → đổi other thành another
Dịch:
Tôi không ngại đợi thêm mười phút nữa, nhưng bạn vui lòng đi cùng tôi được không?
Đáp án và lời giải
Từ frogs trong câu hỏi là danh từ số nhiều → đại từ tân ngữ phù hợp phải là them
Dịch:
Những động vật như ếch có lớp da không thấm nước giúp da không bị khô nhanh trong không khí, nắng hoặc gió.
Opened the letter from her boyfriend living in a foreign country, she felt extremely excited.
Đáp án và lời giải
Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ. Đây là câu chủ động, đứng đầu câu chủ ngữ là V-ing.
Sửa: opened → opening
Dịch:
Mở thư của bạn trai đang sống ở nước ngoài, cô ấy cảm thấy vô cùng phấn khích.