Đáp án và lời giải
Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3:
If + S + had + V (past participle), S + would/could have + V (past participle)
A. If she had saved money, she could have been able to afford to go on vacation: Đúng theo cấu trúc câu điều kiện loại 3, diễn tả rằng nếu cô ấy đã tiết kiệm tiền, cô ấy có thể đã đủ tiền để đi nghỉ.
B. If she saved money, she couldn’t be able to afford to go on vacation: Không đúng cấu trúc câu điều kiện loại 3, và nghĩa cũng không phù hợp.
C. If she hadn’t saved money, she could have been able to afford to go on vacation: Trái nghĩa với thực tế đã cho.
D. If she had saved money, she couldn’t be able to afford to go on vacation: Mâu thuẫn với điều kiện loại 3 và thực tế.
Dịch: Nếu cô ấy đã tiết kiệm tiền, cô ấy có thể đã đủ tiền để đi nghỉ.
Đáp án và lời giải
Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “Hardly… when” để nhấn mạnh sự việc xảy ra ngay sau khi một sự kiện khác vừa kết thúc.
A. Had it not been for the naughty students’ misbehavior, the headmaster would have spoken to them: Sai về ngữ nghĩa.
B. Not until the naughty students misbehaved again did the headmaster speak to them: Không phù hợp với ngữ cảnh vì hành động nói chuyện đã diễn ra trước.
C. Hardly had the headmaster spoken to the naughty students when they misbehaved again: Đúng về cấu trúc đảo ngữ “Hardly… when”, diễn tả hành động tái phạm ngay sau khi được nhắc nhở.
D. Only after the naughty students misbehaved again did the headmaster speak to them: Sai về thứ tự sự kiện.
Dịch: Hiệu trưởng vừa nói chuyện với các học sinh hư, họ lại cư xử sai trái ngay lập tức.