Đáp án và lời giải
A. If John had spent enough time to train, he can’t have won prizes in the competition.
=> Sai vì “can’t have won” diễn tả hành động không thể xảy ra, trong khi sự việc đã xảy ra (he didn’t win prizes).
C. If John had spent enough time to train, he can have won prizes in the competition.
=> Sai tương tự như A.
D. If John had spent enough time to train, he couldn’t have won prizes in the competition.
=> Sai vì “couldn’t have won” diễn tả hành động chắc chắn không xảy ra, trong khi câu hỏi không cung cấp thông tin về sự chắc chắn này.
B. If John had spent enough time to train, he could have won prizes in the competition.
=> Đúng. Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để diễn tả hành động có thể xảy ra nếu có điều kiện phù hợp.
=> Đáp án là: B. If John had spent enough time to train, he could have won prizes in the competition.
Dịch: Nếu John dành đủ thời gian để tập luyện thì anh ấy đã có thể giành được giải thưởng trong cuộc thi.
Đáp án và lời giải
3 đáp án A, B, D đều không đúng vì
A. Not until the computer crashed did Emily finish saving all the documents.
=> Không phù hợp vì “Not until… did S + V” là cấu trúc mang nghĩa nhấn mạnh: Mãi cho tới khi… thì…
B. Had it not been for the computer crash, Emily could have saved all the documents
=> Không phù hợp vì “Had it not been for + N” mang nghĩa: Nếu không có…
D. No sooner had the computer crashed than Emily finished saving all the documents.
=> Không phù hợp vì câu này mang nghĩa: Máy tóc bị lỗi trước khi Emily lưu tài liệu.
C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed.
=> Cách dùng “Hardly had…when” chính xác liên kết hai hành động theo trình tự thời gian (cái gì đó vừa xảy ra thì…)
=> Đáp án là: C. Hardly had Emily finished saving all the documents when the computer crashed.
Dịch: Emily chưa kịp lưu hết tài liệu thì máy tính bị hỏng.