Đáp án và lời giải
Cấu trúc:
Câu chủ động: S + V1 + that + S2 + V2
→ Câu bị động: S2 + be + P2 (V1) + to be/ to have been + P2 (V2)
Dịch:
They say that many people are homeless after the earthquake. (Họ nói rằng nhiều người trở nên vô gia cư sau trận động đất.)
~ Many people are said to be homeless after the earthquake. (Nhiều người được cho là vô gia cư sau trận động đất.)
Đáp án và lời giải
A. I fully intend to find out who is responsible for the graffiti: Tôi hoàn toàn có ý định tìm ra người chịu trách nhiệm cho việc vẽ bậy này. → Phù hợp vì đồng nghĩa với câu gốc
B. I have many intentions of finding out who is responsible for the graffiti: Tôi có nhiều kế hoạch nhằm tìm ra người chịu trách nhiệm cho việc vẽ bậy này. → Không phù hợp
C. I am not interested in the graffiti: Tôi không quan tâm đến hình vẽ bậy. → Không phù hợp vì không liên quan đến câu gốc
D. Who is responsible for the graffiti is not my concern: Ai chịu trách nhiệm về việc vẽ bậy không phải là điều tôi quan tâm. → Không phù hợp vì trái nghĩa với câu gốc
Đáp án và lời giải
A. His fingerprints would not be left unless the man wore gloves: Dấu vân tay của anh ta sẽ không được để lại trừ khi người đàn ông đeo găng tay. → Không phù hợp vì trái nghĩa với câu gốc
B. The man wore gloves in order that his fingerprints would be taken: Người đàn ông đeo găng tay để lấy dấu vân tay. → Không phù hợp vì trái nghĩa với câu gốc
C. The man wore gloves so that he would not leave any fingerprints: Người đàn ông đeo găng tay để không để lại dấu vân tay. → Phù hợp vì đồng nghĩa với câu gốc
D. In order to leave some fingerprints the man took off his gloves: Để để lại dấu vân tay, người đàn ông đã tháo găng tay ra. → Không phù hợp vì trái nghĩa với câu gốc