Đáp án và lời giải
The + tính từ ngắn–est
the + most + tính từ dài
“The longest” là dạng so sánh nhất của tính từ “long”, dùng khi so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác cùng loại. Trong câu này, chúng ta đang so sánh chiều dài của sông Missouri với chiều dài của tất cả các con sông khác ở Hoa Kỳ, do đó chúng ta sử dụng “the longest” để thể hiện rằng sông Missouri có chiều dài lớn nhất trong số tất cả.
=> Đáp án là: B. the longest
Dịch: Sông Missouri là con sông dài nhất ở Hoa Kỳ
Đáp án và lời giải
Chủ ngữ là “the building (tòa nhà) được thực hiện bởi một kiến trúc sư”, theo sau bởi vị ngữ “won an award for its unique design”. Vậy chỗ trống trong bài là một mệnh đề bổ sung ý nghĩa cho “the building”. Tòa nhà này chịu sự tác động của kiến trúc sư, vậy nên ở đây mệnh đề quan hệ cần được chia ở thể bị động (S + tobe + V3).
Câu gốc: The building which was designed by the architect won an award for its unique design.
Câu rút gọn: The building designed by the architect won an award for its unique design.
=> Đáp án là: A. designed
Dịch: Tòa nhà do kiến trúc sư thiết kế đã giành được giải thưởng nhờ thiết kế độc đáo.
Đáp án và lời giải
Cách để chọn đúng câu hỏi đuôi là phải chú ý đến thì và dạng của động từ chính trong câu trước đó, và đảo ngược sự khẳng định hoặc phủ định.
Trong trường hợp này:
Động từ chính là “can” (một trợ động từ), và câu này có dạng khẳng định (“He can”).
Như vậy, câu hỏi đuôi đúng sẽ là “can’t he”, vì nó phủ định “can” và giữ nguyên chủ ngữ là “he”.
=> Đáp án là: A. can’t he
Dịch: Sau khi rời trường, anh ấy có thể nộp đơn xin học bổng, phải không?
Đáp án và lời giải
Task /tæsk/: nhiệm vụ
Project /ˈprɑː.dʒekt/: dự án
Job /dʒɑːb/: công việc
Mission /ˈmɪʃ.ən/: sứ mệnh
=> Đáp án là: B. project
Dịch: Các em học sinh cũng phải làm một dự án theo chủ đề mà các em tự chọn.
Đáp án và lời giải
Câu này đề cập đến một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, đó là khi chúng ta thức dậy vào buổi sáng. Để miêu tả một hành động như vậy, chúng ta cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
=> Đáp án là: D. was falling
Dịch: Tuyết đã rơi dày đặc khi chúng tôi thức dậy sáng nay.
Đáp án và lời giải
Pamphlet /ˈpæm.flət/: tờ rơi
report /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
footnote /ˈfʊt.noʊt/: chú thích
manifesto /ˌmæn.əˈfes.toʊ/: bản tuyên ngôn
=> Đáp án là: D. pamphlet
Dịch: Tờ rơi bóng cung cấp chi tiết về tác dụng của thuốc và tác dụng phụ của thuốc.
Đáp án và lời giải
“Remember doing something” dùng để nói về việc nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
“Remember to do something” dùng khi nhắc nhở về việc cần làm trong tương lai.
Trong trường hợp này, “hearing” là dạng V-ing phản ánh việc nhớ lại một hành động đã xảy ra, tức là việc nghe thấy tên của Mr. Martino trước đây.
=> Đáp án là: A. hearing
Dịch: Tôi không chắc mình đã gặp ông Martino chưa, nhưng tôi nhớ đã nghe thấy tên ông.
Đáp án và lời giải
Angry with somebody for V-ing/N: giận dữ với ai vì điều gì
Angry at something: giận dữ với việc gì
=> Đáp án là: A. with
Dịch: Cô ấy tức giận với em trai vì đã làm vỡ đồ chơi của cô ấy.
Đáp án và lời giải
Complete /kəmˈpliːt/: Hoàn thành
Satisfy /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/: Làm thỏa mãn
Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp
Please /pliːz/: Làm ơn
=> Đáp án là: B. satisfy
Dịch: Hệ thống giáo dục phải đáp ứng nhu cầu của tất cả trẻ em.
Đáp án và lời giải
Thành ngữ “having a whale of a time” có nghĩa là “có một khoảng thời gian rất thú vị”.
Know one’s stuff: thông thạo chuyên môn
=> Đáp án là: B. whale
Dịch: Họ thông thạo chuyên môn của mình từ trong ra ngoài, nhưng quan trọng nhất là họ trông có vẻ như đang tận hưởng chính mình.
Đáp án và lời giải
call up: gọi điện
turn off: tắt đi
ask about: hỏi về
look for: tìm kiếm
=> Đáp án là: D. look for
Dịch: Nhiều bạn trẻ di cư đến các thành phố lớn để tìm kiếm cơ hội phát triển và công việc tốt hơn, triển vọng nghề nghiệp.
Đáp án và lời giải
Với các từ nằm trong mệnh đề chỉ thời gian như when, after, while,… động từ sẽ chia ở dạng hiện tại hoặc quá khứ đơn (nếu bối cảnh nằm ở quá khứ).
=> Đáp án là: A. when he finishes his lunch
Dịch: John sẽ bắt đầu ôn thi khi anh ấy ăn trưa xong.
Đáp án và lời giải
Cấu trúc câu bị động: S + to be + V3/PII + (by O)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: last Monday afternoon
=> Đáp án là: B. was repaired
Dịch: Chiếc xe đạp đã được bố tôi sửa vào chiều thứ Hai tuần trước.
Đáp án và lời giải
Attractiveness (n): Sự hấp dẫn
Attractively (adv): Một cách hấp dẫn
Attractive (adj): Hấp dẫn
Attract (v): Thu hút
Từ “physical” là tính từ, nên cần điền một danh từ để bổ nghĩa cho nó.
=> Đáp án là: A. attractiveness
Dịch: Hầu hết chúng ta đều cho rằng sức hấp dẫn về thể chất không đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta phản ứng với những người chúng ta gặp.
Đáp án và lời giải
Khi nói về một phần cụ thể của ngày (“the afternoon”), chúng ta dùng “the” để chỉ thời gian cụ thể mà chúng ta đã đề cập đến hoặc sẽ làm rõ
=> Đáp án là: D. the
Dịch: Vào buổi chiều, bạn sẽ được tự do khám phá một chút thị trấn.